
Ruide 822R10x có thiết kế kiểu dáng hiện đại, bắt mắt. Các chức năng ứng dụng vô cùng đa dạng giúp giải quyết đa dạng các bài toán đo đạc khảo sát, định vị trong các loại hình công trình giao thông, xây dựng dân dụng. Định tâm laser tiện lợi, chính xác cao, khả năng đo đạc không gương siêu xa giúp thu thập số liệu các mục tiêu không thể với tới nhanh chóng và đảm bảo độ chính xác. Chức năng truyền, trút số liệu qua công giao tiếp USB, không cần cáp trút truyền thống. Các phím lóng, phím tắt giúp thực hiện các thao tác nhanh chóng và hiệu quả, nâng cao năng suất lao động ngoài hiện trường
Thiết kế bàn phím full thao tác đơn giản, nhanh chóng, cài đặt song song chế độ đo không gương và có gương hay gương tròn to, gương mini vô cùng đơn giản. Pin máy công nghệ mới Lion 7.4V, 3000 mAh giúp thời gian làm việc kéo dài liên tục cả ngày lên tới 16h. Dải nhiệt độ làm việc rộng, tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP65. Ruide xứng đáng là sự lựa chọn hợp lý trong giải quyết các bài toán khảo sát và định vị công trình

Thông số kỹ thuật
| ỐNG KÍNH | |
| Dài | 154mm |
| Đường kính | Telescope: 45mm; EDM: 50mm |
| Zoom | 30x |
| Trường nhìn | 1°30’ |
| Resolving Power | 3” |
| Gần nhất | 1.0m |
| KHOẢNG CÁCH | |
| Gương đơn | 5000m |
| Độ chính xác | ±(2mm+2ppm*D) m.s.e |
| Không gương | 1000m |
| Độ chính xác | ±(3mm+2ppm*D) m.s.e |
| Thời gian | Fine: 0.7s; Normal: 0.5s |
| Hiệu chỉnh ppm | ATMOSense Auto Correction |
| Hằng số gương | Thông thường |
| Nút đo nhanh | có |
| GÓC | |
| Độ chính xác | 2” |
| Phương pháp | Mã hóa |
| Hệ thống phát hiện | H: Dual; V: Dual |
| Số đọc nhỏ nhất | 1”/5”/10“ |
| Đường kính | 79mm |
| Góc đứng | Zenith: 0°; Horizontal: 0°vv |
| Đơn vị | 360°/400gon/6400mil |
| MÀN HÌNH | |
| Hiển thị | Graphic, 160*90 dots with Backlight |
| Số màn hình | 2 |
| bàn phím | Alphanumeric |
| HIỆU CHỈNH NGHIÊNG | |
| Cảm biến nghiêng | Dual Axis |
| Phương pháp | Liquid Electric |
| Dải | 6’ |
| Phân giải | 1” |
| Định tâm | |
| Ảnh | Đứng |
| Zoom | 3x |
| Dải | 0.3m tới vô cùng |
| Trường | 5° |
| CÂN BẰNG | |
| Bọt dài | 30”/2mm |
| Thủy tròn | 8’/2mm |
| BỘ NHỚ | |
| Nhớ trong | >10,000 points |
| Giao tiếp | USB 2.0 Pendrive |
| Wireles | Bluetooth 2.1, WT12 |
| Vật lý | |
| Trọng lượng và kích thước | 5.4kg (353 (H) * 206 (L) * 200 (W) mm) |
| Dải nhiệt | -20°C to 50°C |
| Pin | Rechargeable Li-on, 7.4V, 3000mAh |
| Chống nước | IP65 |
| Thời gian làm việc | 16 giờ |
-
Support GPS L1/L2/L5, GLONASS L1/L2, BDS B1/B2/B3, Galileo E1/E5a/E5b, SBAS and L-Band
-
Low noise amplifier and high gain
-
Millimeter level phase center error with outstanding stability and repeatability
-
Strong capability of tracking satellites at low elevation angle
-
Superior waterproof and dustproof design