01



T30 đồng thời nó cũng thu tín hiệu L-Band giúp RTK có thể định vị được ở bất cứ nơi nào mà không cần tới Base kể cả khu vực rừng núi lẫn ngoài biển khơi không có sóng 3G ,4G hoặc bất kỳ sóng radio nào. Với thuật toán QUANTUM và chip SINOGNSS ASIC thế hệ 2 gắn trong máy giúp cải thiện độ tin cậy, độ ổn định các điểm trị đo, đặc biệt những khu vực có mức độ đo khó khăn, che phủ rậm rạp




| Tín hiệu vệ tinh | |
|
Thu nhận và xử lý đồng thời 1198 kênh Công nghệ bù nghiêng IMU 60 độ (90 độ tùy chọn) |
GPS: L1 C/A, L2P, L2C, L5 |
| Beidou: B1, B2, B3 | |
| Beidou Global Signal:B1C, B2a | |
| GLONASS: L1 C/A, L1P, L2 C/A, L2P | |
| Galileo: E1, E5a, E5b, AltBOC | |
| SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS, GAGAN | |
| QZSS, IRNSS | |
| L-Band | |
| Hiệu năng sử dụng | |
| Thời gian khởi động | < 10s |
| Thời gian thu nhận tín hiệu vệ tinh | < 1.5s |
| Độ tin cậy | > 99.9 % |
| Độ chính xác | |
| Đo tĩnh và đo tĩnh nhanh | Sai số mặt bằng: 2.5mm + 0.5 ppm |
| Sai số độ cao : 5mm + 0.5 ppm | |
| Đo tĩnh thời gian dài | Sai số mặt bằng : 3mm + 0.1 ppm |
| Sai số độ cao : 3.5mm + 0.4 ppm | |
| Đo động thời gian thực (RTK) | Sai số mặt bằng: 8 mm + 1 ppm |
| Sai số độ cao : 15 mm + 1 ppm | |
| E-RTK (<100km) | Sai số mặt bằng: 0.2 m + 1 ppm |
| Sai số độ cao : 0.4 m + 1 ppm | |
| Đo DGPS (Code diferential GNSS) | <0.4 m RMS |
| SBAS | 1m 3D RMS |
| Đo đơn | 1.5m 3D RMS |
| PPP | Sai số mặt bằng: 0.1 m |
| Sai số độ cao : 0.2 m | |
| Nguồn điện và Bộ nhớ | |
| Nguồn vào | 5 – 27 VDC |
| Điện năng tiêu thụ | 2.4 W |
| Pin Li-ion | 2 Pin x 3400 mAh, 12 tiếng sử dụng |
| Bộ nhớ trong | 8 Gb |
| Phần mềm | |
| Survey Master | Nền tảng Android |
| CGSurvey | Nền tảng Window mobile |
| Định dạng dữ liệu | |
| Dữ liệu cải chính I/O | RTCM 2.X, 3.X, CMR (GPS), CMR |
| Truy xuất dữ liệu liên kết | GST: PTNL, PJK; PTNL, AVR; PTNL, GGK |
| ASCII: NMEA-0183 GSV, RMC, HDT, HVD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST, PTNL, AVR, PTNL, GGK | |
| Tốc độ chuyền tín hiệu lên đến 20Hz | |
| Thông số thiết kế | |
| Kích thước | 15.5 cm × 7.3 cm |
| khối lượng | 1.2 kg bao gồm 2 pin |
| Nhiệt độ làm việc | |
| Nhiệt độ vận hành | -40°C đến + 65°C |
| Nhiệt độ Angten | -40°C đến + 85°C |
| Chống ẩm | 100% |
| Chuẩn IP67 | độ sâu 1m trong khoảng thời gian nhất định |
| Chống sốc | Khoảng cách 2m xuống nền bê tông |
| Khả năng kết nối | |
| 01 cổng Serial Lemo 7 chân | Tốc độ truyền lên tới 921,600 bps |
| Modem UHF | Tx/Rx với tần số từ 410-470 MHz |
| Phạm vi hoạt động khoảng 5km | |
| Modem Wi-Fi, 4G | Tốc độ 4G: 800/900/1800/2100/2600 MHz |
| Tốc độ 3G: 900/2100 MHz | |
| Tốc độ 2G: 900/1800 MHz | |
| Hỗ trợ: GSM, Point to Point/Points and NTRIP | |
| Tốc độ đầu ra dữ liệu | 1 Hz, 2Hz, 5 Hz, 10 Hz, 20 Hz |
| 5 đèn LED tín hiệu | 2 đèn báo pin, Vệ tinh, Tình trạng mạng GPRS và dữ liệu cải chính |
| Bluetooth | V4.0 |
| Cảm biến bù nghiêng | 60 độ |
Chúng tôi luôn làm quý khách hài lòng trong từng sản phẩm. Trân trọng!