01
GIỜI THIỆU SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
| Model | FOIF A90 | |
|
GNSS |
Số kênh | 800 |
| Tín hiệu |
BDS: B1, B2, B3 GPS: L1CA, L1P, L1C, L2P, L2C, L5 GLONASS: G1,G2, P1, P2 GALILEO: E1, E5A, E5B, E6 QZSS: L1CA, L2C, L5, L1C SBAS |
|
|
Độ chính xác |
Đo tĩnh | Ngang: 2.5mm±1ppm , Đứng: 5mm±1ppm |
| RTK | Ngang: 8mm±1ppm, Đứng:15mm±1ppm | |
|
Hệ thống |
UHF | 410 – 470 MHz, 1w |
| Hệ điều hành | Linux | |
| Bộ nhớ | 8GB, hỗ trợ MisroSD 32GB | |
| Wifi | 802.11 b/g/n | |
| Bluetooth | V2.1+EDR/V4.1Dual, Class2 | |
| E-Bubble | Hỗ trợ | |
| Đo nghiêng | Hỗ trợ Tilt IMU, 60 độ | |
| Audio | Phát âm thanh TTS | |
|
Data link |
Protocol | PCC-GMSK, TrimTalk, TrimMark, South, Hi-Target |
| Network | 4G-LTE, GSM(GPRS) 2G/3G/4G | |
| Tham chiếu ngõ ra | RTCM2.3, RTCM3.2, CMR,CMR+ | |
|
Vật lý |
Cổng giao tiếp | 1*TNC Antenna, 1*5Pin(Power & RS232), 1*7Pin (USB & RS232) |
| Nút nhấn | 1 nút nguồn | |
| Đèn báo | 4 led báo | |
| Kích thước | Φ156mm * H 76mm | |
| Khối lượng | 1.2kg | |
|
Nguồn điện |
Dung lượng pin | 7.2V, 6800mAh |
| Thời gian | Đo tĩnh: 15h, Đo RTK: 12h | |
| Nguồn điện ngoài | DC 9-18V, có bảo vệ điện áp quá tải | |
|
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ | -30ºC ~ +65ºC |
| Nhiệt độ bảo quản | -40ºC ~ +80ºC | |
| Chống bụi và nước | IP67 | |
| Độ ẩm | 100% không ngưng tụ | |
-
Support GPS L1/L2/L5, GLONASS L1/L2, BDS B1/B2/B3, Galileo E1/E5a/E5b, SBAS and L-Band
-
Low noise amplifier and high gain
-
Millimeter level phase center error with outstanding stability and repeatability
-
Strong capability of tracking satellites at low elevation angle
-
Superior waterproof and dustproof design
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Hiệu suất
Vật lý
Dữ liệu
Download
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM